Có 2 kết quả:
养殖业 yǎng zhí yè ㄧㄤˇ ㄓˊ ㄜˋ • 養殖業 yǎng zhí yè ㄧㄤˇ ㄓˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cultivation industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cultivation industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0